Có 2 kết quả:
嫩綠 nèn lǜ ㄋㄣˋ • 嫩绿 nèn lǜ ㄋㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tender green
(2) soft green
(2) soft green
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tender green
(2) soft green
(2) soft green
Bình luận 0